BÀI HỌC TIẾNG ANH

To be adjective with preposition – Part 2

TO BE + ADJECTIVE + PREPOSITION (PART 2)

Một số tính từ (adjective) hầu như có một giới từ theo sau

Theo sau một giới từ là một danh từ (noun), hay V-ing

Dedicated to = dành hết thời gian và công sức cho điều gì vì nó quan trọng (tận tụy)

He’s dedicated to his work.

(Anh ta tận tụy với công việc của mình.)

Devoted to = yêu và chung thủy (hết lòng)

I am devoted to my dog.

(Tôi hết lòng với con cún của tôi.)

Disappointed in/with sb = thất vọng với ai

Disappointed at/about sth = thất vọng về điều gì

Their mom is disappointed with them.

(Mẹ của họ thất vọng về họ.)

Her mom is disappointed about her result.

(Mẹ cô ta thất vọng về kết quả của cô ta.)

Discriminated against = bị đối xử phân biệt vì bị tật hay màu da….

They are discriminated against other people because of their skin colour.

(Họ bị đối xử phân biệt với những người khác vì màu da của họ.)

Divorced from = xa rời cái gì

My sister is divorced from her reality.

(Chị tôi xa rời với thực tế của cô ta.)

Done with = giải quyết xong điều gì để không còn vướng bận nữa

I am going to be done with my writing.

(Tôi sẽ giải quyết xong bài viết của tôi.)

Dressed in = mặc đồ

She was dressed in a black dress at the party.

(Cô ta đã mặc một cái đầm đen tại buổi tiệc.)

Engaged to = đính hôn, hứa hôn với

She is engaged to a rich man.

(Cô ta đã đính hôn với một người đàn ông giàu có.)

Envious of = ghen tỵ

I’m really envious of your new house.

(Tôi thực sự ghen tỵ với cái nhà mới của bạn.)

Equipped with = được trang bị bằng/với

The house is equipped with a lot of nice furniture.

(Ngôi nhà đó được trang bị nhiều đồ nội thất đẹp.)

Excited about = hào hứng về

We are excited about our trip to the mountains.

(Chúng tôi hào hứng về chuyến đi tới vùng núi của chúng tôi.)

Exposed to = bị phơi nhiễm cái gì

The people in the village have been exposed to the radiation for years.

(Những người trong ngôi làng đó đã bị phơi nhiễm chất phóng xạ trong nhiều năm.)

Faithful to = chung thủy

He has been faithful to his wife since they were married.

(Anh ta đã chung thủy với vợ từ khi họ kết hôn.)

Familiar with = biết rất rõ

They are familiar with my story.

(Họ biết rất rõ câu chuyện của tôi.)

Filled with = đầy cái gì

The room is filled with the smell of durians.

(Căn phòng đầy mùi sầu riêng.)

Finished with = hoàn thành xong một nhiệm vụ nào đó

Are they finished with the homework?

(Họ đã xong bài tập về nhà chưa?)

Fond of = rất thích

I’m fond of rock music.

(Tôi rất thích nhạc rock.)

Friendly to/with = thân thiện với

My neighbour is very friendly with everyone.

(Hàng xóm của tôi rất là thân thiện với mọi người.)

Grateful to sb for sth = biết ơn ai về điều gì

I’m grateful to my mom for the great things she has done for me.

(Tôi biết ơn mẹ tôi vì những điều vĩ đại mà mẹ đã làm cho tôi.)

Guilty of = phạm tội, có tội (chịu trách nhiệm vì phạm luật)

Innocent of = vô tội

The jury decided she was guilty/ innocent of murder.

(bồi thẩm đoàn đã quyết định cô ta phạm tội/vô tội giết người.)

Các bạn có thể truy cập website trung tâm gia sư vina để tìm hoặc đăng ký làm gia sư, cũng như xem các bài học và download tài liệu