BÀI HỌC TIẾNG ANH

To be adjective with preposition – Part 3

TO BE + ADJECTIVE + PREPOSITION (PART 3)

 

Interested in = quan tâm đến

He is very interested in films.

(Anh ta rất quan tâm đến phim ảnh.)

Involved in  = quan tâm đến, dính líu đến

I wasn’t involved in their argument.

(Tôi không có dính líu đến cuộc cãi vã của họ.)

Jealous of = ganh tị (vì mình không có cái gì)

My sister is always jealous of my success.

(Em gái tôi lúc nào cũng ganh tị với sự thành công của tôi.)

Limited to = hạn chế, giới hạn

That problem is not only limited to people looking for jobs.

(Vấn đề đó không chỉ giới hạn đối với những người đang kiếm việc.)

Made of = được làm bằng (vẫn còn thấy chất liệu)

Made from = được làm từ (không còn thấy chất liệu)

Made in = được làm ở đâu (nước nào sản xuất)

My ring is made of gold.

(Cái nhẫn của tôi được làm bằng vàng.)

Glass is made from sand.

(thủy tinh được làm từ cát.)

Her car is made in Germany.

(Xe cô ta được làm ở Đức.)

Married to = kết hôn với

She was married to Tim last year.

(Cô ta đã kết hôn với Tim năm ngoái.)

Opposed to = phản đối

My sister is opposed to any changes to her bedroom.

(Em gái tôi phản đối bất kỳ sự thay đổi nào đối với phòng ngủ của nó.)

Patient with = kiên nhẫn với

My teacher is very patient with his students.

(Giáo viên của tôi rất kiên nhẫn với học sinh của mình.)

Polite to = lịch thiệp, lịch sự (cư xử đúng mực và cho thấy sự hiểu biết và quan tâm tới cảm xúc của người khác)

They are very polite to her.

(Họ rất lịch sự với cô ta)

Prepared for = sẵn sàng để giải quyết một tình huống (được chuẩn bị cho)

I have been prepared for the worst.

(Tôi đã được chuẩn bị cho sự tệ hại nhất.)

Proud of = tự hào về

My friend is always proud of his son.

(Bạn tôi lúc nào cũng tự hào về con trai anh ta.)

Related to = có liên quan, có cùng huyết thống (connected)

They think he is related to royalty.

(Họ nghĩ là anh ta có huyết thống hoàng gia.)

The cancers are related to the water in the river.

(Những căn bệnh ung thư có liên quan đến nước trong con sông đó.)

Relevant to = phù hợp cho một mục đích, liên quan đến những gì đang xảy ra hoặc đang được thảo luận

The problem is not relevant to our discussion.

(Vấn đề đó không liên quan đến cuộc thảo luận của chúng ta.)

Responsible for = chịu trách nhiệm (nghĩa vụ được giao)

They are responsible for the security of the building.

(Họ chịu trách nhiệm an ninh của toàn nhà đó.)

Satisfied with = hài lòng, thỏa mãn với

He is very satisfied with his new house.

(Anh ta rất hài lòng với căn nhà mới của mình.)

Terrified of = rất sợ hãi (very frightened)

My children are terrified of snakes.

(Mấy đứa con tôi rất sợ rắn.)

Tired of = chán nản, mệt mỏi vì

Tired from = mệt vì làm gì (liên quan đến hoạt động thể chất nào đó)

I’m tired of telling my little brother what to do.

(Tôi mệt mỏi vì phải bảo cho em trai tôi những gì phải làm.)

I’m tired from walking a long way.

(Tôi mệt vì đi bộ một đoạn đường dài.)

Upset with sb =  giận và bực mình ai

Upset about sth = không vui về cái gì

She is upset with her husband for coming home late

(Cô ta bực mình với chồng mình vì về nhà trễ.)

She is upset about her new dress.

(Cô ta bực mình về cái đầm mới của mình.)

Used to = quen với

We are used to the noise on the street.

(Chúng tôi quen với tiếng ồn trên con phố đó.)

Worried about = lo lắng về

He is worried about his exams.

(Anh ta lo lắng về những kỳ thi của mình.)

Các bạn có thể truy cập website trung tâm gia sư vina để tìm hoặc đăng ký làm gia sư, cũng như xem các bài học và download tài liệu