KEYS BÀI HỌC TIẾNG ANH

Đáp án bài tập tính từ – adjective: Vị trí – trật tự sắp xếp

Answer keys of adjective exercise

put adjectives below in order (hãy sắp sếp các tính từ bên dưới theo thứ tự)

  1. new/ a/ good/ chair/ wooden : a good new wooden chair
  2. dress/ an/ red/ expensive: an expensive red dress
  3. brown/American/ a/beautiful/book : a beautiful brown american book
  4. indian/ancient/ gold/earring/an/interesting: an interesting ancient indian gold earring
  5. boy/young/a/nervous/big/ american: a nervous big young american boy
  6. greek/man/a/old/little/stupid: a stupid little old greek man
  7. nice/ a/cotton/shirt/purple/new:  a nice new purple cotton shirt
  8. italian/sports / fantastic/a/car: a fantastic italian sports car
  9. a/french / nice / old/teacher: a nice old french teacher
  10. alarm / red / small/round/clock/a: a small round red alarm clock
  11. old / rocking /an/wooden/chair: an old wooden rocking chair
  12. a/dress/cotton / pretty / yellow: a pretty yellow cotton dress
  13. african/ interesting / old/an/bowl: an interesting old african bowl
  14. a/black / leather / smart/bag: a smart black leather bag
  15. new /the/delicious / food/vietnamese: the delicious new vietnamese food
  16. plastic / red / strange/a/chair: a strange red plastic chair

Link xem bài học Tính từ – adjective: Vị trí – trật tự sắp xếp

Các bạn có thể truy cập website trung tâm gia sư vina để tìm hoặc đăng ký làm gia sư, cũng như xem các bài học và download tài liệu