Adjective and Adverb

Tính từ – adjective: Vị trí – trật tự sắp xếp

TÍNH TỪ – ADJECTIVE: VỊ TRÍ, TRẬT TỰ SẮP XẾP

I. Tính từ dùng để mô tả cho một danh từ (noun), và có các vị trí sau

  1. Đứng trước danh từ : adj + noun

They bought  a   new   car. (Họ đã mua một chiếc xe hơi mới.)

                            Adj    N     (a car new)

New   students   are going to school. (students new)

Adj        N

  1. Đứng sau một số động từ : be, get, become, look, seem, appear, sound, taste, smell, feel, v.v…

That house   is   beautiful. (Ngôi nhà đó đẹp thật.)

                     V        adj

She      looks  beautiful. (Cô ta trông đẹp thật.)

                V            adj

I            feel     tired. (Tôi cảm thấy mệt.)

               V        adj

  1. Một số adjective không bao giờ đứng sau một danh từ: afraid, alone, asleep, awake, sorry, glad, alive, sure, ill, ready, well, content

The man is asleep on the street. (người đàn đang ngủ trên đường.)

                V   adj          (the asleep man)

The boy  is  alone. (Thằng nhóc đó có một mình – không có ai bên cạnh)

               V    adj          (the alone boy)

II. Trật tự sắp xếp cách tính từ

Khi có từ 2 tính từ trở lên bổ nghĩa cho danh từ thì các tính từ này được sắp xếp theo thứ tự như sa

  1. Determiner – từ hạn định : a, an, the, some, my, many, v.v… (đôi khi những từ này không có sử dụng tùy vì tùy theo theo danh từ và tình huống)

Hot water is not easy to drink. (nước nóng khó uống)

không dùng determiner vì ‘water’ không đếm được và được nói một cách chung chung

People like lovely pets. (mọi người thích những con thú cưng dễ thương)

‘lovely pets’ không có determiner vì ‘pets’ là danh từ đếm được, ở số nhiều, và được nói chung chung.

  1. Opinion – nhận định của người nói về danh từ: lovely, beautiful, nice, clever, delicious, v.v… , và được chia ra thành 2 loại opinion : general và specific opinion

2.1. General opinion: tính từ dùng được cho nhiều loại danh từ hơn specific opinion

‘Nice’ chúng ta có thể dùng được cho người, con vật và đồ vật

a nice man, a nice dog, a nice house

2.2. Specific opinion: tính từ chỉ được dùng cho một loại danh từ nhất định

Delicious’ chỉ dùng cho thức ăn

Delicious food, a delicious pizza

A beautiful delicious pizza

‘beautiful’ đứng trước ‘delicious’

  1. Size – kích cỡ của danh từ: enormous (very big), big, small, long, short,…

A beautiful delicious big pizza

  1. Age – tuổi: antique (cổ), old, new,…

A beautiful delicious big new pizza

  1. Shape – hình dạng: oval (hình bầu dục), round (hình tròn), rectangular (hình chữ nhật),…

A beautiful delicious big new round pizza

  1. Colour – màu sắc: white, black, green, blue, red,…

A beautiful delicious big new round green pizza

  1. Origin – xuất xứ, nguồn gốc: Vietnamese, American, Italian, Chinese,…

A beautiful delicious big new round green Italian pizza

  1. Material – chất liệu: silver, gold, metal,…

My Chinese gold ring (chiếc nhẫn Trung Quốc bằng vàng của tôi)

  1. Purpose – mục đích

My chinese gold wedding ring

(chiếc nhẫn cưới Trung Quốc bằng vàng của tôi)

  1. Noun – danh từ

a nice comfortable big new rectangular white vietnamese leather lying sofa chair

1  2.1       2.2          3     4          5              6           7               8        9          10

(một cái ghế sofa để nằm, bằng da, được làm tại Việt Nam, màu trắng, hình chữ nhật, mới, bự, thoải mái đẹp)

Thông thường chỉ dùng 2 hoặc 3 tính từ để mô tả cho một danh từ.

I bought a beautiful red car.

Nếu có 2 tính từ cùng loại thì giữa chúng phải dùng and

I bought a white and black car.

(Tôi đã mua một cái xe hơi trắng đen.)

—————————————

Exercise: put adjectives below in order (hãy sắp sếp các tính từ bên dưới theo thứ tự)

  1. new/ a/ good/ chair/ wooden : a good new wooden chair
  2. dress/ an/ red/ expensive:
  3. brown/American/ a/beautiful/book :
  4. indian/ancient/ gold/earring/an/interesting:
  5. boy/young/a/nervous/big/ american:
  6. greek/man/a/old/little/stupid:
  7. nice/ a/cotton/shirt/purple/new:
  8. italian/sports / fantastic/a/car:
  9. a/french / nice / old/teacher:
  10. alarm / red / small/round/clock/a:
  11. old / rocking /an/wooden/chair:
  12. a/dress/cotton / pretty / yellow:
  13. african/ interesting / old/an/bowl:
  14. a/black / leather / smart/bag:
  15. new /the/delicious / food/vietnamese:
  16. plastic / red / strange/a/chair:

Link xem đáp án bài tập Tính từ – adjective: Vị trí – trật tự sắp xếp

Các bạn có thể truy cập website trung tâm gia sư vina để tìm hoặc đăng ký làm gia sư, cũng như xem các bài học và download tài liệu