BÀI HỌC TIẾNG ANH

Using the simple form following let and help (sử dụng nguyên mẫu sau let và help); Causative verbs: make, have, and get

USING THE SIMPLE FORM FOLLOWING LET AND HELP

(sử dụng nguyên mẫu sau let và help)

CAUSATIVE VERBS: MAKE, HAVE, AND GET

(động từ sai khiến: make, have and get)

Let + somebody + do something (để ai làm gì)

I let him go.

(Tôi đã để hắn đi.)

Help + sb + do/to do sth (giúp ai làm gì)

He helped me clean/to clean up my house.

(Anh ta giúp tôi lau chùi sạch sẽ nhà tôi.)

Make + sb + do sth (bắt/khiến ai làm gì)

I made him carry my stuff.

(Tôi đã bắt hắn xách đồ đạc của tôi.)

Sad movies make me cry.

(Mấy cái phim buồn khiến tôi khóc.)

Have + sb + do sth (nhờ/yêu cầu ai làm gì)

They had a waiter bring me some waiter.

(Họ đã nhờ một người phục vụ đem cho tôi ít nước.)

I had the plumber check the leak in my bathroom.

(Tôi đã nhờ người thợ sửa ống nước kiểm tra chỗ rò rỉ đó trong phòng tắm của tôi.)

Get + sb + to do sth (Thuyết phục/năn nỉ ai làm gì)

The son got his mom to take him to the cinema.

(Đứa con trai đó năn nỉ mẹ nó dẫn nó đi xem phim.)

Ben gets his brother to play chess with him.

(Ben thường năn nỉ anh trai nó chơi cờ với nó.)

Have/get + sth + past participle (Ved/V3)

(nhờ ai đó làm điều gì cho mình)

I had my car washed yesterday.

(Hôm qua tôi đi rửa xe.)

Mình làm cho cái xe nó được rửa, còn ai rửa thì không quan trọng.

She got her hair cut. (cut = V3)

(Cô ta đã đi cắt tóc.)

—————————————–

Exercises

Fill in the bank with the words in parentheses

  1. The teacher made students (do) do homework.
  2. My dad had my house (decorate)                  .
  3. Our teacher had us (write)                  a 1000-word topic.
  4. She made her daughter (tidy)             up her bedroom.
  5. My elder brother got me (wash)                     his motorbike.
  6. He usually goes to the bank to have his check (cash)                       .
  7. Jack got his twin brother (take)                      the test for him.
  8. Their boss make them (write)             a report every week.
  9. She stopped at the gas station to have the tank (fill)              .
  10. I was broke, so I got my sister (lend)              me a little money to go out.
  11. There is a stain on my white shirt, so I need to get it (clean)                         .

Link xem đáp án bài tập Using the simple form following let and help (sử dụng nguyên mẫu sau let và help); Causative verbs: make, have, and get

Các bạn có thể truy cập website trung tâm gia sư vina để tìm hoặc đăng ký làm gia sư, cũng như xem các bài học và download tài liệu