BÀI HỌC TIẾNG ANH

Common verbs followed by a pronoun/noun + an infinitive (Các động từ thông dụng theo sau là danh từ + to verb)

COMMON VERBS FOLLOWED BY A PRONOUN/NOUN + AN INFINITIVE

(CÁC ĐỘNG TỪ THÔNG DỤNG THEO SAU LÀ DANH TỪ + TO VERB)

 

1. advise: She advised me to buy a Toyota.

(Cô ta đã khuyên tôi mua một chiếc Toyota.)

2. allow: He allowed his son to go out late.

(Anh ta cho phép con trai mình đi chơi khuya.)

3. ask: I asked her to tell the truth.

(Tôi yêu cầu cô ta nói sự thật.)

4. beg: They begged him to come with them.

(Họ nài nỉ anh ta đến với họ.)

5. cause: His carelessness caused him to have the accident.

(Sự bất cẩn của anh ta gây cho hắn gặp tai nạn đó.)

6. challenge: She challenged him to race her to the end of the street.

(Cô ta thách anh ta chạy đua với cô ta tới cuối đường.)

7. convince: I can convince them to accept our offer.

(Tôi có thể thuyết phục họ chấp nhận đề nghị của chúng ta.)

8. dare: He dared me to tell the truth.

(Hắn thách tôi dám nói sự thật.)

9. encourage: Moms encourages their kids to study

(Các bà mẹ thường động viên con cái họ học giỏi.)

10. expect: I expected them to come to my party.

(Tôi đã mong đợi họ đến buổi tiệc của tôi.)

11. forbid: My dad forbids me to go out.

(Ba tôi cấm tôi đi chơi.)

12. hire: She hired him to clean the windows.

(Cô ta đã thuê hắn lau mấy cái cửa sổ đó.)

13. instruct: He instructed her to write reports carefully.

(Anh ta đã chỉ thị cho cô ta viết các báo cáo một cách cẩn thận.)

14. invite: We invited our friends to come to the party.

(Chúng tôi đã mời bạn của mình đến buổi tiệc.)

15. need: I need you to help me to move the table.

(Tôi cần anh giúp tôi di chuyển cái bàn đó.)

16. order: My boss ordered me to finish the report by noon.

(Sếp tôi lệnh cho tôi làm xong báo cáo trước giờ ngọ.)

17. permit: He permits his children to play outside.

(Anh ta cho phép con mình chơi ở ngoài.)

18. persuade: She persuaded them to visit her house.

(Cô ta đã thuyết phục họ đến thăm nhà mình.)

19. remind: My dad reminds me to do my homework.

(Ba tôi thường nhắc nhở tôi làm bài tập về nhà.)

20. require: My teacher requires us to go to school on time.

(Giáo viên của tôi đòi hỏi chúng tôi đi học đúng giờ.)

21. teach: She teaches her daughter to cook.

(Cô ta dạy con gái mình nấu ăn.)

22. tell: He told me to be quiet.

(Anh ta bảo tôi yên lặng.)

23. urge: I urged my brother to accept their offer.

(Tôi đã hối thúc em trai tôi chấp nhận đề nghị của họ.)

24. want: I want them to keep silent.

(Tôi muốn họ giữ im lặng.)

25. warn: He warned her not to eat that food.

(Hắn đã cảnh báo cô ta đừng ăn thức ăn đó.)

Các bạn có thể truy cập website trung tâm gia sư vina để tìm hoặc đăng ký làm gia sư, cũng như xem các bài học và download tài liệu