STT Tên tài liệu
1 Degrees of certainty – future time (mức độ chắn chắn – tương lai)
2 Degrees of certainty – past time (mức độ chắc chắn – quá khứ)
3 Degrees of certainty – present time negative (mức độ chắc chắn không đúng – ở hiện tại)
4 Degrees of certainty – present time (mức độ chắc chắn – ở hiện tại)
5 Ability (can, could, be able to) (khả năng để làm điều gì)
6 Sự khuyên bảo – advisability (should, ought to, had better)
7 Đưa ra đề nghị (making suggestions)
8 Yêu cầu lịch sự bằng cách sử dụng câu mệnh lệnh
9 Câu yêu cầu lịch sự với ‘would you mind’
10 Câu để xin phép và yêu cầu (permission and requests)
11 Sự bắt buộc và cần thiết – Obligation and Necessity: must or have to
12 Tổng quan về động từ khiếm khuyết (modal verbs)