COMMON VERBS FOLLOWED BY INFINITIVES
(CÁC ĐỘNG TỪ THÔNG DỤNG THEO SAU LÀ INFINITIVE)
1. afford: I can’t afford to buy a new car.
(tôi không có thể mua được một cái xe mới.- không đủ tiền để mua)
2. agree: She agreed to tell me the truth.
(Cô ta đồng ý nói cho tôi nghe sự thật.)
3. appear: He appears to be
(Anh ta có vẻ buồn.)
4. arrange: They arranged to meet him at the restaurant.
(Họ đã sắp xếp gặp anh ta tại nhà hàng đó.)
5. ask: She asked to talk to their manager.
(Cô ta yêu cầu nói chuyện với quản lý của họ.)
6. beg: He begged to know the truth.
(Anh ta nài nỉ biết sự thật.)
7. care: She doesn’t care to come to his party.
(Cô ta không thích đến buổi tiệc của anh ta.)
8. claim: He claims to know that man.
(Anh ta quả quyết biết người đàn ông đó.)
9. consent: They consented to take the job.
(Họ đã bằng lòng nhận công việc đó.)
10. decide: I decided to stay at home.
(Tôi đã quyết định ở nhà.)
11. demand: They demand to know who they are.
(Họ yêu cầu biết họ là ai.)
12. deserve: He deserved to win the race.
(Anh ta xứng đáng thắng được đua đó.)
13. expect: She expects to pass her exam.
(Cô ta mong vượt qua được kỳ thi của mình.)
14. fail: She failed to pass the exam.
(Cô đã không vượt qua được kỳ thi đó.– thất bại.)
15. forget: I forgot to lock the door before leaving.
(Tôi đã quên khóa cửa trước khi đi.)
16. hesitate: They hesitated to come inside.
(Họ lưỡng lự đi vào trong. – do dự)
17. hope: He hopes to get high marks.
(Anh ta hy vọng được điểm cao.)
18. learn: She learned to drive there.
(Cô ta đã học lái xe ở đó.)
19. manage: I managed to get to school on time.
(Tôi xoay sở đến trường đúng giờ.)
20. mean: They didn’t mean to hurt the baby.
(Họ không có ý làm hại đứa bé đó.)
21. need: He needs to learn how to drive.
(Anh ta cần phải học cách lái xe.)
22. offer: She offered to lend me some money.
(Cô ta đề nghị cho tôi mượn ít tiền.)
23. plan: I have planned to go camping.
(Tôi đã lên kế hoạch đi cắm trại.)
24. prepare: We are preparing to cook dinner.
(Chúng tôi đang sửa soạn nấu bữa tối.)
25. pretend: He pretended to sleep.
(Anh ta đã giả vờ ngủ.)
26. promise: They promised to help me.
(Họ đã hứa giúp tôi.)
27. refuse: She refuses to tell the truth.
(Cô ta từ chối nói sự thật.)
28. regret: I regret to tell you that no one has passed the test.
(Tôi tiếc phải nói với các bạn rằng không ai vượt qua được bài kiểm tra.)
29. remember: They remember to lock the door before leaving.
(Họ nhớ khóa cửa trước khi đi.)
30. seem: He seem to be tired.
(Anh ta dường như mệt mỏi.)
31. struggle: She has to struggle to earn money.
(Cô ta phải vật lộn để kiếm tiền.- kiếm tiền rất khó khăn)
32. swear: I swear not to come to his party.
(Tôi thề không đến buổi tiệc của anh ta.)
33. threaten: He’s threatened to hit me.
(Hắn đã đe dọa đánh tôi.)
34. volunteer: We volunteered to clean the street.
(Chúng tôi tình nguyện dọn dẹp sạch sẽ con phố đó.)
35. wait: She waited to tell off her husband.
(Cô ta đã đợi để chửi chồng mình.)
36. want: They want to have something to eat.
(Họ muốn có thứ gì đó để ăn.)
37. wish: She wishes to go out.
(Cô ta muốn đi chơi.)
Các bạn có thể truy cập website trung tâm gia sư vina để tìm hoặc đăng ký làm gia sư, cũng như xem các bài học và download tài liệu