ĐỘNG TỪ ‘BE’ Ở THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (SIMPLE PRESENT)
‘be’ là động từ gốc (nguyên mẫu) và chưa được chia theo chủ ngữ (subject). Nếu dùng động từ ‘be’ ở simple present chúng ta phải chia theo subject như sau
1-Câu nói có (positive sentence)
Viết đầy đủ | Viết tắt | |
I am | I’m | a doctor. |
You are | You’re | a doctor. |
He is | He’s | a doctor. |
She is | She’s | a doctor. |
It is | It’s | a doctor. |
We are | We’re | doctors. |
You are | You’re | doctors. |
They are | They’re | doctors. |
Chú ý: ‘you’ nếu là một người thì dùng ở số ít, còn nếu từ hai trở lên thì dùng theo số nhiều
You are a doctor. (bạn là một bác sỹ)
You are doctors. (các bạn là những bác sỹ)
2-Câu nói không (negative sentence): thêm ‘not’ vào phía sau động từ ‘be’ đã được chia
Viết đầy đủ | Viết tắt | |
I am not | I’m not | a doctor. |
You are not | You aren’t | a doctor. |
He is not | He isn’t | a doctor. |
She is not | She isn’t | a doctor. |
It is not | It isn’t | a doctor. |
We are not | We aren’t | doctors. |
You are not | You aren’t | doctors. |
They are not | They aren’t | doctors. |
I am not a doctor. (tôi không phải là bác sỹ)
They aren’t doctors. (họ không phải là những bác sỹ)
3-Câu hỏi (question): đưa động từ ‘be’ được chia ra trước subject và không có dạng viết tắt
Câu hỏi | Trả lời | ||
Am I | a doctor? | Yes, you are. | No, you aren’t. |
Are you | a doctor? | Yes, I am. | No, I’m not. |
Is he | a doctor? | Yes, he is. | No, he isn’t. |
Is she | a doctor? | Yes, she is. | No, she isn’t. |
Is it | a doctor? | Yes, it is. | No, it isn’t. |
Are we | doctors? | Yes, you are. | No, you aren’t. |
Are you | doctors? | Yes, we are. | No, we aren’t. |
Are they | doctors? | Yes, they are. | No, they aren’t. |
Are you a doctor? (bạn có phải là bác sỹ không?)
‘Yes, I am.’ hoặc ‘No, I’m not.’
(đúng vậy, tôi là bác sỹ hoặc không, tôi không phải là bác sỹ)
‘Yes, I am’ = Yes, I am a doctor.
‘No, I’m not.’ = No, I’m not a doctor.
Chúng ta dùng động từ ‘be’ ở simple present khi chúng ta muốn xác định, mô tả, hoặc nói đến nơi chốn của một danh từ.
It is a pen. (nó là một cây viết)
She is not my mom. (cô ta không phải là mẹ tôi)
My flat is small. (căn hộ của tôi nhỏ)
They are at school. (họ ở trường)
(simple present là thì dùng để nói về một thói quen, một sự thật hiển nhiên, hoặc một sự việc mà chúng ta chưa có ý định thay đổi nó trong tương lai.)
Các bạn có thể truy cập website trung tâm gia sư vina để tìm hoặc đăng ký làm gia sư, cũng như xem các bài học và download tài liệu