STT |
Tên tài liệu |
1 |
Vocabulary A1-A2: Play, do and go + sport ? Simple English |
2 |
Vocabulary A1, A2 – KET: Rooms + V-ing – Simple English |
3 |
Grammar A1-A2: Too and enough: enough money or money enough ? Simple English |
4 |
Grammar A1-A2: Action or stative verbs – Simple English |
5 |
Vocabulary A1-A2: Containers and Packaging – Simple English |
6 |
Grammar A1 – A2: Some or Any ? Simple English |
7 |
Grammar A1 – A2: Have got or has got ? Simple English |
8 |
Grammar A1-A2: Countable and uncountable nouns: money or moneys – Simple English |
9 |
Grammar A1, A2: Present simple or present continuous ? Simple English |
10 |
Grammar A1, A2 – KET: Present continuous: begining or beginning ? Simple English |
11 |
Grammar A1,A2 – KET: Telling the time – cách nói giờ – Simple English |
12 |
Vocabulary A1, A2 – KET : Family members- Các thứ bậc trong gia đình – Simple English |
13 |
Grammar A1,A2: Adverb of frequency, often stay or stay often ? Simple English |
14 |
Grammar A1,A2: Cách phát âm sau khi thêm “s” vào sau động từ – Simple English |
15 |
Grammar A1,A2 – KET: Simple present, have or has ? Simple English |
16 |
Simple present : cách đọc tắt to “be” – Simple English |
17 |
Cardinal number – Số đếm – Simple English |
18 |
How to read a word ? Cách đọc một từ như thế nào – Simple English |
19 |
Phụ âm – hướng dẫn đọc và sử dụng – Simple English |
20 |
Nguyên âm – hướng dẫn đọc và sử dụng – Simple English |