Các thì hiện tại - present tenses

Đáp án bài tập cách thêm ‘ing’ và ‘ed’ sau động từ

Đáp án bài tập cách thêm ‘ing’ và ‘ed’ sau động từ

 

Chia dạng đúng của –ing và –ed của các động từ sau

Verbs V-ing V-ed
1.    Ruin (làm suy tàn) Ruining Ruined
2.    Act (hành động) Acting Acted
3.    Open  (mở) Opening Opened
4.    Earn  (kiếm tiền) Earning Earned
5.    Employ (thuê mướn) Employing Employed
6.    Stay (ở tại) Staying Stayed
7.    Prefer (thích cái gì hơn) Preferring Preferred
8.    Gain (đạt được) Gaining Gained
9.    Tie (buộc chặt) Tying Tied
10.  Help  (giúp) Helping Helped
11.  Visit  (thăm) Visiting Visited
12.  Hug (ôm) Hugging Hugged
13.  Intensify (làm tăng cường độ) Intensifying Intensified
14.  Point (chỉ trỏ) Pointing Pointed
15.  Destroy (phá hủy) Destroying Destroyed
16.  Argue (tranh cãi) Arguing Argued
17.  Lie (nói dối) Lying Lied
18.  Refer (ám chỉ ) Referring Referred
19.  Happen (xảy ra) Happening Happened
20.  Mimic (bắt trước) Mimicking minicked

Link xem Bài Học cách thêm ‘ing’ và ‘ed’ sau động từ

Các bạn có thể truy cập website trung tâm gia sư vina để tìm hoặc đăng ký làm gia sư, cũng như xem các bài học và download tài liệu