Adjective and Adverb

Trạng ngữ chỉ tần suất (adverbs of frequency)

TRẠNG NGỮ CHỈ TẦN SUẤT (ADVERBS OF FREQUENCY)

  1. Các trạng ngữ chỉ tần suất
Frequency Adverb of Frequency
100% always
90% usually
80% normally / generally
70% often / frequently
50% sometimes
30% occasionally
10% seldom
5% hardly ever / rarely
0% never

 

  1. Vị trí đứng trong câu

2.1. Câu nói có (positive): đứng sau động từbe’, nhưng trước các động từ còn lại

            I am always at home in the evening.

(Tôi lúc nào cũng ở nhà vào buổi tối.)

            He sometimes go to the cinema at weekends.

(Thỉnh thoảng anh ta đi xem phim vào cuối tuần.)

            They hardly ever get up early.

(Họ hầu như không dậy sớm.)

            We are never at work at weekends.

(Chúng tôi không bao giờ đi làm vào cuối tuần.)

Nếu trong câu có nhiều trợ động từ thì adverbs of frequency sẽ đứng sau trợ động từ thứ nhất

            I will always remember my first job.

(Tôi sẽ nhớ hoài công việc đầu tiên của tôi.)

            We should never have forgotten to do homework.

(Đáng lý chúng ta đừng bao giờ quên làm bài tập.)

2.2 Câu nói không  (negative)

  • Always đứng sau trợ động từ phủ định

            She doesn’t always go to work on time.

(Cô ta không có lúc nào đi làm đúng giờ.)

            They are not always hungry at lunch.

(Họ lúc nào cũng không thấy đói vào bữa trưa.)

  • Frequently, sometimes, và occasionally đứng trước trợ động từ phủ định

Tommy frequently doesn’t to go school by bus.

(Tommy không thường đi học bằng xe buýt.)

She occasionally is not ready to have breakfast at 7 o’clock.

(Cô ta đôi khi không sẵn sàng ăn sáng lúc 7 giờ.)

We sometimes don’t go to the countryside at weekends.

(Chúng tôi thỉnh thoảng không đi về miền quê vào cuối tuần.)

  • Usually, generally, và often có thể đứng trước hay sau trợ động từ phủ định

They don’t often get ready for dinner at 6 o’clock.

(Họ thường không sẵng sàng ăn tối lúc 6 giờ.)

  • Seldom , rarely, và never mang nghĩa negative (không), vì vậy mà không dùng trong câu negative.

I don’t often go swimming. = I seldom go swimming.

(Tôi không thường đi bơi = Tôi hiếm khi đi bơi.)

I don’t seldom go swimming.

   2.3. Câu hỏi  (question)

            Các trạng ngữ chỉ tần suất đứng sau chủ ngữ.

            Do you often get up early?

(Bạn có thường dây sớm không?)

            Does she usually go shopping in the evening?

(Cô ta có thường đi mua sắm vào buổi tối không?)

   2.4. Nhấn mạnh (emphasis)

  • Khi muốn nhấn mạnh các trạng ngữ chỉ tần suất thì đưa các trạng ngữ ra đầu câu hoặc cuối câu.

            Sometimes she goes for a walk at night.

            She goes for a walk at night sometimes.

(thỉnh thoảng thì cô ta đi dạo vào ban đêm.)

  • Always không bao giờ đứng đầu câu hoặc cuối câu

Always they have lunch at noon.

They always have lunch at noon.

(Họ luôn ăn trưa vào lúc 12 giờ.)

  • Seldom, rarely, never, và hardly ever mang nghĩa phủ định, nên khi đứng đầu câu thì có cấu trúc đảo ngữ

Seldom/rarely/nerver + trợ động từ + chủ ngữ  (+ động từ nguyên mẫu– nếu có)

Trợ động từ được dùng tùy theo thì mà chúng ta dùng.

Seldom is he at home in the morning.

(Hiếm khi mà anh ta ở nhà vào buổi sáng.)

Rarely did they do their homework.

(Hiếm khi chúng làm bài tập về nhà của chúng – nói về quá khứ đã qua.)

Never will she forget her first love.

(Sẽ không bao giờ cô ta quên được mối tình đầu của cô ta.)

  • Dùng trạng ngữ ‘ever trong câu negativequestion

She doesn’t ever eat durian because she can’t stand its smell.

(Cô ta chưa bao giờ ăn sầu riêng vì cô ta không chịu được cái mùi của nó.)

Do you ever eat durian?

(Bạn có bao giờ ăn sầu riêng chưa?

   2.5. Một số trạng ngữ chỉ tần suất khi muốn nói rõ là bao nhiêu lần

Every day = mỗi ngày

Every other week = cách một tuần một lần

Once a week = một lần một tuần (once = one time)

Twice a month = hai lần một tháng (= two times)

Three times a year = ba lần một năm (= thrice – từ ngày xưa dùng)

Four times a day = bốn lần một ngày

 

————————————

Exercise of adverbs of frequency

I. Put the adverbs of frequency in the correct place in the sentences

(Hãy đặt những trạng ngữ chỉ tần suất vào đúng vị trí trong câu.)

  1. They play football on Sundays after lunch. (sometimes)

They sometimes play football on Sundays after lunch.

  1. She is at home in the evening. (never)
  2. Do you go to the theatre? (often)
  3. We don’t travel during the summer holidays. (usually)
  4. Henry goes to bed late. (hardly ever)
  5. Does the dog sleep in the afternoon? (sometimes)
  6. Billy and his brother have dinner with their family. (always)
  7. They don’t go to the cinema at weekends. (frequently)
  8. The children watch TV after school. (always)
  9. He doesn’t eat out in a restaurant. (generally)

II. Put the words in the correct order.(Hãy đặt các từ sau theo đúng thứ tự.)

  1. go / you / cinema / often / the / do / how / to / ?

How often do you go to the cinema?

  1. early / is / she / sometimes .
  2. you / out / how / in / do / evenings / often / eat / the / ?
  3. get / I / always/ early / on / do/ not / Saturdays /
  4. at / o’clock / never/ breakfast / have / I / five.
  5. in / not/ usually / go /do / I / the / evening / to / work/.
  6. listen / afternoon / I / music / to / the  / in /
  7. in / television / I / evening / frequently / the / watch.
  8. do / how / go / school / often / you / to?
  9. your / does / mother / to / gym / usually / go / the ?

Link xem đáp án bài tập Trạng ngữ chỉ tần suất (adverbs of frequency)

Các bạn có thể truy cập website trung tâm gia sư vina để tìm hoặc đăng ký làm gia sư, cũng như xem các bài học và download tài liệu